18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN HOÀNG LÂM Kỹ thuật chăn nuôi gia súc
/ Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 182tr : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật, kinh nghiệm và những điều cần biết khi chăn nuôi: bò, lợn, dê, thỏ, hươu, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. / 45000đ
1. Chăn nuôi. 2. Gia súc.
636 L203NH 2013
|
ĐKCB:
VN.003729
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003730
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN HOÀNG LÂM Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm
/ Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 179tr : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật, kinh nghiệm chăn nuôi: gà, vịt, ngan, ngỗng, bồ câu Pháp, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. / 44000đ
1. Chăn nuôi. 2. Gia cầm.
636.5 L203NH 2013
|
ĐKCB:
VN.003723
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003724
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật trồng hoa màu
/ Bùi Thị Huyền Trang biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 215tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ăn trái: họ cà,họ bầu bí, lạc, vừng, đậu và cây rau ăn lá: rau muống, rau ngót, rau dền.... biện pháp chăm sóc và cách phòng trừ sâu bệnh, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. / 52000đ
1. Hoa màu. 2. Rau. 3. Trồng trọt.
635 TR133BT 2013
|
ĐKCB:
VN.003721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003722
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003841
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG Kỹ thuật trồng cây ăn quả
/ Bùi Thị Huyền Trang biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 194tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Giới thiệu một số kỹ thuật chung về cây ăn quả; hướng dẫn kỹ thuật trồng các loại cây ăn quả: cam, quýt, bưởi, nhãn, vải, chôm chôm, đu đủ / 47000đ
1. Cây ăn quả. 2. Trồng trọt.
634 TR133BT 2013
|
ĐKCB:
VN.003719
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003840
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003842
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị
/ Bùi Thị Huyền Trang, Quỳnh Liên sưu tầm và biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 146tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng rau ăn củ: cà rốt, sả, gừng... ; kỹ thuật trồng nấm, rau gia vị, rau mầm và các biện pháp chăm sóc, cách phòng trừ sâu bệnh hại. / 36000đ
1. Rau gia vị. 2. Rau ăn củ. 3. Trồng trọt.
I. Bùi Thị Huyền Trang. II. Quỳnh Liên.
635 K953.TT 2013
|
ĐKCB:
VN.003717
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003718
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN HOÀNG LÂM Kỹ thuật trồng cây lương thực
/ Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 126tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng, kinh nghiệm, biện pháp chăm sóc, bảo vệ và phòng trừ sâu bệnh cây lương thực: lúa, ngô, khoai lang, khoai nưa, sắn, khoai tây, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. / 31000đ
1. Cây lương thực. 2. Trồng trọt.
633.1 L203NH 2013
|
ĐKCB:
VN.003715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003716
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Kỹ thuật trồng hoa
/ Quỳnh Liên sưu tầm và biên soạn
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 227tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng hoa lan, hoa hồng, hoa mai, hoa thuỷ tiên, hoa hồng môn... ; nêu đặc điểm sinh học, cách nhân giống và phương pháp chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh hại. / 55000đ
1. Hoa. 2. Trồng trọt.
I. Quỳnh Liên.
635.9 K953.TT 2013
|
ĐKCB:
VN.003713
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.004256
(Sẵn sàng)
|
| |
|